Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huā shēng
ㄏㄨㄚ ㄕㄥ
1
/1
花生
huā shēng
ㄏㄨㄚ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peanut
(2) groundnut
(3) CL:粒[li4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí tâm phát nguyện - 志心發願
(
Trần Thái Tông
)
•
Cổ Bắc Khẩu - 古北口
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Dã hoa - 野花
(
Nguyễn Thông
)
•
Đối tửu ức Hạ Giám kỳ 2 - 對酒憶賀監其二
(
Lý Bạch
)
•
Hí tặng Lục đại phu thập nhị trượng kỳ 1 - 戲贈陸大夫十二丈其一
(
Mạnh Giao
)
•
Phỏng An Sơn Tôn Thất Lưu tiên sinh viên cư quy hậu mông trịch giai chương ký thị hoạ vận dĩ đáp - 訪安山尊室流先生園居歸後蒙擲佳章寄示和韻以答
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Phố Khẩu trúc chi - 浦口竹枝
(
Viên Khải
)
Bình luận
0