Có 1 kết quả:
huā jiǎ ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complete sexagenary cycle
(2) a 60 year-old person
(3) passage of time
(2) a 60 year-old person
(3) passage of time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0