Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huā jiān
ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄢ
1
/1
花箋
huā jiān
ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một thứ giấy khổ nhỏ, đẹp dùng để viết thư từ
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giá cô thiên kỳ 5 - 鷓鴣天其五
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Hoa gian tập tự - 花間集敘
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Ký Văn Mậu - 寄文茂
(
Triều Thái
)
•
Như mộng lệnh - Ký viễn - 如夢令-寄遠
(
Châu Hải Đường
)
•
Thục trung kỳ 2 - 蜀中其二
(
Trịnh Cốc
)
•
Tống Thôi Giác vãng Tây Xuyên - 送崔玨往西川
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0