Có 1 kết quả:

huā hóng ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) flowers on red silk (a traditional gift to celebrate weddings etc)
(2) a bonus
(3) crab apple (Malus asiatica)

Bình luận 0