Có 1 kết quả:
huā féi ㄏㄨㄚ ㄈㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fertilizer for potted flowers
(2) fertilizer used to promote flowering in crop plants
(2) fertilizer used to promote flowering in crop plants
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0