Có 1 kết quả:
huā tái ㄏㄨㄚ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flower bed
(2) flower terrace
(3) flower stand
(2) flower terrace
(3) flower stand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0