Có 1 kết quả:
huā yán qiǎo yǔ ㄏㄨㄚ ㄧㄢˊ ㄑㄧㄠˇ ㄩˇ
huā yán qiǎo yǔ ㄏㄨㄚ ㄧㄢˊ ㄑㄧㄠˇ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful words, flowery speech (idiom); elegant but insincere words
(2) cheating wheedling
(3) dishonest rhetoric
(2) cheating wheedling
(3) dishonest rhetoric
Bình luận 0