Có 1 kết quả:

huā bào ㄏㄨㄚ ㄅㄠˋ

1/1

huā bào ㄏㄨㄚ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) leopard
(2) CL:隻|只[zhi1]