Có 1 kết quả:
huā mào péng xīn ㄏㄨㄚ ㄇㄠˋ ㄆㄥˊ ㄒㄧㄣ
huā mào péng xīn ㄏㄨㄚ ㄇㄠˋ ㄆㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
florid outside appearance, unkempt interior (idiom)
Bình luận 0
huā mào péng xīn ㄏㄨㄚ ㄇㄠˋ ㄆㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0