Có 1 kết quả:
huā biān rén wù ㄏㄨㄚ ㄅㄧㄢ ㄖㄣˊ ㄨˋ
huā biān rén wù ㄏㄨㄚ ㄅㄧㄢ ㄖㄣˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth talker
(2) fast talker
(3) slick and sociable person
(4) person in the news
(2) fast talker
(3) slick and sociable person
(4) person in the news
Bình luận 0