Có 1 kết quả:
huā biān xīn wén ㄏㄨㄚ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ
huā biān xīn wén ㄏㄨㄚ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) media gossip
(2) sensational news
(2) sensational news
Bình luận 0
huā biān xīn wén ㄏㄨㄚ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0