Có 1 kết quả:

huā lù shuǐ ㄏㄨㄚ ㄌㄨˋ ㄕㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) perfumed toilet water
(2) eau de cologne
(3) floral water
(4) hydrosol

Bình luận 0