Có 1 kết quả:
huā kuí ㄏㄨㄚ ㄎㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the queen of flowers (refers esp. to plum blossom)
(2) (fig.) nickname for a famous beauty or courtesan
(2) (fig.) nickname for a famous beauty or courtesan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0