Có 2 kết quả:
huā ㄏㄨㄚ • lún ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bông hoa
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 花.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 花[hua1]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tree name (archaic)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh