Có 1 kết quả:

fāng róng ㄈㄤ ㄖㄨㄥˊ

1/1

fāng róng ㄈㄤ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

beautiful face (of a young lady)