Có 1 kết quả:

fāng xiāng ㄈㄤ ㄒㄧㄤ

1/1

fāng xiāng ㄈㄤ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) balmy
(2) fragrant
(3) aromatic (chemistry)