Có 2 kết quả:

ㄏㄨㄨˋ
Âm Pinyin: ㄏㄨ, ㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフノノ
Thương Hiệt: TPHH (廿心竹竹)
Unicode: U+82B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hốt, vật
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), モチ (mochi), コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Quảng Đông: fat1, mat6

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/2

ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) vaguely
(2) suddenly

ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fluorene C13H10
(2) (old) name of an edible wild plant