Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
gōu ㄍㄡ,
gǒu ㄍㄡˇ,
jí ㄐㄧˊ,
jì ㄐㄧˋTổng nét: 7
Bộ:
cǎo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
⿱艹勾Nét bút:
一丨丨ノフフ丶Thương Hiệt: TPI (廿心戈)
Unicode:
U+82B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận