Có 1 kết quả:
yún tái zǐ ㄩㄣˊ ㄊㄞˊ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rape (Brassica campestris L.)
(2) rapeseed plant
(3) canola plant
(4) a common vegetable with a dark green leaf
(5) also called 油菜
(2) rapeseed plant
(3) canola plant
(4) a common vegetable with a dark green leaf
(5) also called 油菜
Bình luận 0