Có 1 kết quả:
chú ráo ㄔㄨˊ ㄖㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mow grass and cut firewood
(2) grass mower
(3) woodman
(2) grass mower
(3) woodman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0