Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: TKLN (廿大中弓)
Unicode: U+82C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngải
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): か.る (ka.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cắt cỏ