Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây sậy, cây lau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 葦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, sậy. Xem 蘆葦 [lúwâi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葦
Từ điển Trung-Anh
(1) reed
(2) rush
(3) Phragmites communis
(2) rush
(3) Phragmites communis
Từ ghép 21
Bù shì wěi yīng 布氏苇莺 • dà wěi yīng 大苇莺 • dào tián wěi yīng 稻田苇莺 • dōng fāng dà wěi yīng 东方大苇莺 • dùn chì wěi yīng 钝翅苇莺 • hēi méi wěi yīng 黑眉苇莺 • hóng jǐng wěi wú 红颈苇鹀 • hòu zuǐ wěi yīng 厚嘴苇莺 • huáng wěi yán 黄苇鳽 • lì wěi yán 栗苇鳽 • lú wěi 芦苇 • lú wěi yīng 芦苇莺 • shuǐ pú wěi yīng 水蒲苇莺 • wěi bó 苇箔 • wěi wú 苇鹀 • wěi xí 苇席 • xì wén wěi yīng 细纹苇莺 • xiǎo wěi jiān 小苇鳽 • Yuǎn dōng wěi yīng 远东苇莺 • zào dà wěi yīng 噪大苇莺 • zǐ bèi wěi yán 紫背苇鳽