Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフフ
Thương Hiệt: TMSU (廿一尸山)
Unicode: U+82CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ak1, ngak1

Tự hình 2

1/1

è

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

acenaphthene (C12H10)