Có 2 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 莧.
giản thể
Từ điển phổ thông
cây rau dền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 莧.
Từ điển Trần Văn Chánh
【莧菜】 hiện thái [xiàncài] (thực) Rau dền.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 莧
Từ điển Trung-Anh
(1) amaranth (genus Amaranthus)
(2) Joseph's coat (Amaranthus tricolor)
(3) Chinese spinach (Amaranth mangostanus)
(2) Joseph's coat (Amaranthus tricolor)
(3) Chinese spinach (Amaranth mangostanus)
Từ ghép 6