Có 2 kết quả:

huán ㄏㄨㄢˊxiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フノフ
Thương Hiệt: TBHU (廿月竹山)
Unicode: U+82CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện
Âm Nôm: hiện
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/2

huán ㄏㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 莧.

xiàn ㄒㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cây rau dền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 莧.

Từ điển Trần Văn Chánh

【莧菜】 hiện thái [xiàncài] (thực) Rau dền.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 莧

Từ điển Trung-Anh

(1) amaranth (genus Amaranthus)
(2) Joseph's coat (Amaranthus tricolor)
(3) Chinese spinach (Amaranth mangostanus)

Từ ghép 6