Có 2 kết quả:

Cháng ㄔㄤˊcháng ㄔㄤˊ
Âm Pinyin: Cháng ㄔㄤˊ, cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一フ丶
Thương Hiệt: TPO (廿心人)
Unicode: U+82CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trường
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Cháng ㄔㄤˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Chang

cháng ㄔㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trường sở 萇楚,萇楚)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 萇.

Từ điển Trần Văn Chánh

【萇楚】 trường sở [chángchư] Cây trường sở, cây dương đào.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 萇

Từ điển Trung-Anh

plant mentioned in Book of Songs, uncertainly identified as carambola or star fruit (Averrhoa carambola)

Từ ghép 1