Có 1 kết quả:
cháng chǔ ㄔㄤˊ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plant mentioned in Book of Songs, uncertainly identified as carambola or star fruit (Averrhoa carambola)
(2) kiwi fruit
(2) kiwi fruit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0