Có 3 kết quả:
Cāng ㄘㄤ • cāng ㄘㄤ • cǎng ㄘㄤˇ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹仓
Nét bút: 一丨丨ノ丶フフ
Thương Hiệt: TOSU (廿人尸山)
Unicode: U+82CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Văn mệnh sử Bình Thuận vũ lưu giản kinh trung chư hữu (cứu bất quả) - 聞命使平順撫留東京柬諸友(究不果) (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Cang
Từ ghép 10
giản thể
Từ điển phổ thông
xanh, nhợt nhạt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蒼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xanh biếc, xanh lá cây: 蒼海 Biển xanh; 蒼松 Tùng xanh;
② Bạc phơ: 白髮蒼蒼 Đầu tóc bạc phơ;
③ (văn) Già, già úa: 蒼頭 Đầy tớ già, lão bộc (vì người tớ già bịt đầu bằng vải xanh); 蒹葭蒼蒼 Cỏ kiêm cỏ gia già úa (Thi Kinh);
④ (văn) Trời xanh: 悠悠彼蒼兮,誰造因? Xanh kia thăm thẳm từng trên, nào ai gây dựng cho nên nỗi này? (Chinh phụ ngâm khúc);
⑤ (văn) Dân chúng, trăm họ: 蒼生 Chúng sinh, trăm họ;
⑥ (văn) Xem 莽蒼 [măng cang];
⑦ [Cang] (Họ) Thương.
② Bạc phơ: 白髮蒼蒼 Đầu tóc bạc phơ;
③ (văn) Già, già úa: 蒼頭 Đầy tớ già, lão bộc (vì người tớ già bịt đầu bằng vải xanh); 蒹葭蒼蒼 Cỏ kiêm cỏ gia già úa (Thi Kinh);
④ (văn) Trời xanh: 悠悠彼蒼兮,誰造因? Xanh kia thăm thẳm từng trên, nào ai gây dựng cho nên nỗi này? (Chinh phụ ngâm khúc);
⑤ (văn) Dân chúng, trăm họ: 蒼生 Chúng sinh, trăm họ;
⑥ (văn) Xem 莽蒼 [măng cang];
⑦ [Cang] (Họ) Thương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蒼
Từ điển Trung-Anh
(1) dark blue
(2) deep green
(3) ash-gray
(2) deep green
(3) ash-gray
Từ ghép 40
bái fà cāng cāng 白发苍苍 • bái yī cāng gǒu 白衣苍狗 • cāng bái 苍白 • cāng bái sè 苍白色 • cāng bái wú lì 苍白无力 • cāng bèi shān què 苍背山雀 • cāng cāng 苍苍 • cāng cuì 苍翠 • cāng ěr 苍耳 • cāng huáng 苍惶 • cāng huáng 苍黄 • cāng jìn 苍劲 • cāng láng 苍筤 • cāng lǎo 苍老 • cāng liáng 苍凉 • cāng lù 苍鹭 • cāng máng 苍茫 • cāng mǎng 苍莽 • cāng méi huáng yīng 苍眉蝗莺 • cāng qióng 苍穹 • cāng shēng 苍生 • cāng shēng tú tàn 苍生涂炭 • cāng sōng cuì bǎi 苍松翠柏 • cāng tiān 苍天 • cāng tóu yàn què 苍头燕雀 • cāng yīng 苍鹰 • cāng yíng 苍蝇 • cāng yíng 苍蝿 • cāng ying 苍蝇 • cāng ying bù dīng wú fèng dàn 苍蝇不叮无缝蛋 • cāng ying pāi 苍蝇拍 • cāng yù 苍郁 • cāng zhú 苍术 • hào shǒu cāng yán 皓首苍颜 • mù sè cāng máng 暮色苍茫 • qióng cāng 穹苍 • shàng cāng 上苍 • Wàng cāng 旺苍 • Wàng cāng xiàn 旺苍县 • yè sè cāng máng 夜色苍茫
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蒼.