Có 1 kết quả:

cāng jìn ㄘㄤ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bold
(2) upright and strong
(3) vigorous
(4) forceful (brush strokes)
(5) sureness of touch

Bình luận 0