Có 1 kết quả:
cāng jìn ㄘㄤ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bold
(2) upright and strong
(3) vigorous
(4) forceful (brush strokes)
(5) sureness of touch
(2) upright and strong
(3) vigorous
(4) forceful (brush strokes)
(5) sureness of touch
Bình luận 0