Có 1 kết quả:
cāng sōng cuì bǎi ㄘㄤ ㄙㄨㄥ ㄘㄨㄟˋ ㄅㄞˇ
cāng sōng cuì bǎi ㄘㄤ ㄙㄨㄥ ㄘㄨㄟˋ ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
evergreen pine and cypress (idiom); steadfast nobility
Bình luận 0
cāng sōng cuì bǎi ㄘㄤ ㄙㄨㄥ ㄘㄨㄟˋ ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0