Có 2 kết quả:
cāng yíng ㄘㄤ ㄧㄥˊ • cāng ying ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con nhặng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) housefly
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0