Có 2 kết quả:

méng ㄇㄥˊzhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一
Thương Hiệt: TJM (廿十一)
Unicode: U+82CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trữ
Âm Nôm: trữ
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 苧.

zhù ㄓㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 苧.

Từ điển Trung-Anh

(1) Boehmeria nivea
(2) Chinese grass

Từ ghép 1