Có 2 kết quả:

ㄙㄨㄙㄨ
Âm Pinyin: ㄙㄨ, ㄙㄨ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ丶丶
Thương Hiệt: TKSC (廿大尸金)
Unicode: U+82CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: sou1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

ㄙㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Su
(2) abbr. for Soviet Union 蘇維埃|苏维埃 or 蘇聯|苏联
(3) abbr. for Jiangsu province 江蘇|江苏
(4) abbr. for Suzhou city 蘇州|苏州

Từ ghép 84

Měi Sū 美苏Nán Sū dān 南苏丹qián Sū lián 前苏联Sān Sū 三苏shàng yǒu tiān táng , xià yǒu Sū Háng 上有天堂,下有苏杭Sū ào 苏澳Sū ào zhèn 苏澳镇Sū bào àn 苏报案Sū bì lì ěr Hú 苏必利尔湖Sū Bù qīng 苏步青Sū cài 苏菜Sū dān 苏丹Sū dí màn bēi 苏迪曼杯Sū Dōng pō 苏东坡Sū é 苏俄Sū ěr 苏尔Sū fēi 苏菲Sū fēi zhǔ yì 苏非主义Sū fù bǐ 苏富比Sū gé lā dǐ 苏格拉底Sū gé lán 苏格兰Sū gé lán Nǚ wáng Mǎ lì 苏格兰女王玛丽Sū gé lán Zhé ěr māo 苏格兰折耳猫Sū Gòng 苏共Sū hā tuō 苏哈托Sū Háng 苏杭Sū huā Gōng lù 苏花公路Sū jiā tún 苏家屯Sū jiā tún qū 苏家屯区Sū jīn dá 苏金达Sū kè léi 苏克雷Sū lā wēi xī 苏拉威西Sū lái màn 苏莱曼Sū lí shì 苏黎世Sū lí shì 苏黎士Sū lí shì Lián bāng Lǐ gōng Xué yuàn 苏黎世联邦理工学院Sū lǐ nán 苏里南Sū lǐ nán Hé 苏里南河Sū lì nán 苏利南Sū lián 苏联Sū lián zhī yǒu shè 苏联之友社Sū lián Zuì gāo Sū wéi āi 苏联最高苏维埃Sū lù 苏禄Sū Màn shū 苏曼殊Sū měi ěr 苏美尔Sū mén dá là 苏门答腊Sū mén dá là 苏门达腊Sū mén dá là Dǎo 苏门答腊岛Sū mǔ gài tè 苏姆盖特Sū ní tè yòu qí 苏尼特右旗Sū ní tè zuǒ qí 苏尼特左旗Sū níng diàn qì 苏宁电器Sū Qín 苏秦Sū shān 苏珊Sū shān · Bō yī ěr 苏珊波伊尔Sū Shì 苏轼Sū tái dé Dì qū 苏台德地区Sū wǎ 苏瓦Sū wéi āi 苏维埃Sū wéi āi É guó 苏维埃俄国Sū wéi āi Shè huì zhǔ yì Gòng hé guó Lián méng 苏维埃社会主义共和国联盟Sū Wǔ 苏武Sū xī luò 苏西洛Sū xiān 苏仙Sū xiān qū 苏仙区Sū Xún 苏洵Sū yī shì 苏伊士Sū yī shì hé 苏伊士河Sū yī shì Yùn hé 苏伊士运河Sū Yì jiǎn 苏易简Sū zhàn qū 苏占区Sū Zhé 苏辙Sū Zhēn chāng 苏贞昌Sū zhōu 苏州Sū zhōu Dà xué 苏州大学Sū zhōu dì qū 苏州地区Sū zhōu Hé 苏州河Sū zhōu huà 苏州话Sū zhōu mǎ zi 苏州码子Sū zhōu shì 苏州市Wēng Shān Sū Jī 翁山苏姬yuán Sū lián 原苏联Zhōng huá Sū wéi āi Gòng hé guó 中华苏维埃共和国Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中苏解决悬案大纲协定

ㄙㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: tử tô 紫蘇)
2. sống lại, tái thế
3. kiếm cỏ

Từ điển phổ thông

(xem: tô rô 囌嚕)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蘇.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây tía tô. Cg. 紫蘇 [zêsu];
② Sống lại (như 甦, bộ 生): 死而復蘇蘇 Chết đi sống lại;
③ Thức dậy, tỉnh lại: 蘇醒 Tỉnh giấc, tỉnh lại;
④ Nghỉ ngơi;
⑤ [Su] Chỉ Giang Tô hay Tô Châu (Trung Quốc): 蘇北 Miền Bắc Giang Tô;
⑥ [Su] Chỉ Liên Xô (cũ);
⑦ [Su] (sử) Chỉ khu xô-viết của Trung Quốc (1927-1937);
⑧ [Su] (Họ) Tô.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蘇

Từ điển Trung-Anh

see 囉囌|啰苏[luo1 su1]

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 蘇|苏[su1]
(2) to revive

Từ điển Trung-Anh

(1) Perilla frutescens (Chinese basil or wild red basil)
(2) place name
(3) to revive
(4) used as phonetic in transliteration

Từ điển Trung-Anh

old variant of 蘇|苏[su1]

Từ ghép 65

Ā kè sū 阿克苏Ā kè sū dì qū 阿克苏地区Ā kè sū Hé 阿克苏河Ā kè sū shì 阿克苏市Ā sū 阿苏Ā sū huǒ shān 阿苏火山Ā sū shān 阿苏山Àò kè sū sī Hé 奥克苏斯河bái sū 白苏Dà Wū sū lǐ Dǎo 大乌苏里岛dī lā mǐ sū 堤拉米苏fù sū 复苏gū sū 姑苏Hā sū 哈苏jiāng sū 江苏Jiāng sū Shěng 江苏省Kè sū lǔ 克苏鲁Kè zī lè sū 克孜勒苏Kè zī lè sū dì qū 克孜勒苏地区Kè zī lè sū Hé 克孜勒苏河Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒苏柯尔克孜自治州lái sū táng 来苏糖liú sū 流苏liú sū yù 流苏鹬lū sū 噜苏luō sū 啰苏Mǎ sū dé 马苏德mǎ sū lǐ lā 马苏里拉Màn sū ěr 曼苏尔Mì sū lǐ 密苏里Mì sū lǐ zhōu 密苏里州Míng ní sū dá 明尼苏达Míng ní sū dá zhōu 明尼苏达州Mó sū ěr 摩苏尔Ní sū 尼苏sū ān suān 苏氨酸sū àn suān 苏胺酸sū dá 苏打sū dá bǐng gān 苏打饼干sū dá fěn 苏打粉sū dá shuǐ 苏打水sū fāng 苏枋sū fāng mù 苏枋木sū gé lán chǎng 苏格兰场sū gé lán mào 苏格兰帽sū hé xiāng 苏合香sū lū 苏噜sū mù 苏木sū tiě 苏铁sū xǐng 苏醒tí lā mǐ sū 提拉米苏Wū lǐ yǎ sū tái 乌里雅苏台Wū sū 乌苏Wū sū lǐ jiāng 乌苏里江Wū sū lǐ sī kè 乌苏里斯克Wū sū shì 乌苏市xiǎo sū dá 小苏打xīn fèi fù sū shù 心肺复苏术Yà mù sū kè luó 亚穆苏克罗yáng sū 洋苏yáng zǐ sū 洋紫苏Zhāo sū 昭苏Zhāo sū xiàn 昭苏县zǐ sū 紫苏zǐ sū shǔ 紫苏属