Có 1 kết quả:

Sū bì lì ěr Hú ㄙㄨ ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ ㄦˇ ㄏㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Lake Superior, one of the Great Lakes 五大湖[Wu3 da4 hu2]

Bình luận 0