Có 1 kết quả:
Sū lián ㄙㄨ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Soviet Union, 1922-1991
(2) abbr. for Union of Soviet Socialist Republics (USSR) 蘇維埃社會主義共和國聯盟|苏维埃社会主义共和国联盟[Su1 wei2 ai1 She4 hui4 zhu3 yi4 Gong4 he2 guo2 Lian2 meng2]
(2) abbr. for Union of Soviet Socialist Republics (USSR) 蘇維埃社會主義共和國聯盟|苏维埃社会主义共和国联盟[Su1 wei2 ai1 She4 hui4 zhu3 yi4 Gong4 he2 guo2 Lian2 meng2]
Bình luận 0