Có 1 kết quả:
Sū lái màn ㄙㄨ ㄌㄞˊ ㄇㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Suleiman (name)
(2) General Michel Suleiman (1948-), Lebanese military man and politician, president of Lebanon from 2008
(2) General Michel Suleiman (1948-), Lebanese military man and politician, president of Lebanon from 2008
Bình luận 0