Có 1 kết quả:

Sū mén dá là Dǎo ㄙㄨ ㄇㄣˊ ㄉㄚˊ ㄌㄚˋ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Sumatra (one of the Indonesian islands)

Bình luận 0