Có 2 kết quả:
Miáo ㄇㄧㄠˊ • miáo ㄇㄧㄠˊ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹田
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: TW (廿田)
Unicode: U+82D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miêu
Âm Nôm: meo, miêu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): なえ (nae), なわ- (nawa-)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu4
Âm Nôm: meo, miêu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): なえ (nae), なわ- (nawa-)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu4
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ hoàng - 捕蝗 (Bạch Cư Dị)
• Cô Tô hoài cổ - 姑蘇懷古 (Hứa Hồn)
• Dã vọng (Nạp nạp càn khôn đại) - 野望(納納乾坤大) (Đỗ Phủ)
• Điền gia tự thuật - 田家自述 (Nguyễn Khuyến)
• Độ Nguyệt Đức giang - 渡月德江 (Ngô Thì Nhậm)
• Ngọc Trì tức sự - 玉池即事 (Phạm Đình Hổ)
• Nhâm Dần niên lục nguyệt tác - 壬寅年六月作 (Trần Nguyên Đán)
• Phạt Tống lộ bố văn - 伐宋露布文 (Lý Thường Kiệt)
• Thạc thử 3 - 碩鼠 3 (Khổng Tử)
• Uyên Ương hồ trạo ca kỳ 2 - 鴛鴦湖棹歌其二 (Chu Di Tôn)
• Cô Tô hoài cổ - 姑蘇懷古 (Hứa Hồn)
• Dã vọng (Nạp nạp càn khôn đại) - 野望(納納乾坤大) (Đỗ Phủ)
• Điền gia tự thuật - 田家自述 (Nguyễn Khuyến)
• Độ Nguyệt Đức giang - 渡月德江 (Ngô Thì Nhậm)
• Ngọc Trì tức sự - 玉池即事 (Phạm Đình Hổ)
• Nhâm Dần niên lục nguyệt tác - 壬寅年六月作 (Trần Nguyên Đán)
• Phạt Tống lộ bố văn - 伐宋露布文 (Lý Thường Kiệt)
• Thạc thử 3 - 碩鼠 3 (Khổng Tử)
• Uyên Ương hồ trạo ca kỳ 2 - 鴛鴦湖棹歌其二 (Chu Di Tôn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hmong or Miao ethnic group of southwest China
(2) surname Miao
(2) surname Miao
Từ ghép 55
Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治县 • Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治縣 • Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治县 • Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治縣 • Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治县 • Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治縣 • Ēn shī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 恩施土家族苗族自治州 • Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 关岭布依族苗族自治县 • Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 關嶺布依族苗族自治縣 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县 • Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治县 • Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治縣 • Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 祿勸彞族苗族自治縣 • Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 禄劝彝族苗族自治县 • Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻阳苗族自治县 • Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻陽苗族自治縣 • Miáo jiā 苗家 • Miáo lì 苗栗 • Miáo lì shì 苗栗市 • Miáo lì xiàn 苗栗县 • Miáo lì xiàn 苗栗縣 • Miáo Pǔ 苗圃 • Miáo zú 苗族 • Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治县 • Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治縣 • Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔东南苗族侗族自治州 • Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔東南苗族侗族自治州 • Qián nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔南布依族苗族自治州 • Qián xī nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔西南布依族苗族自治州 • Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 琼中黎族苗族自治县 • Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 瓊中黎族苗族自治縣 • Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治县 • Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治縣 • Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治县 • Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治縣 • Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威宁彝族回族苗族自治县 • Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威寧彞族回族苗族自治縣 • Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壮族苗族自治州 • Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壯族苗族自治州 • Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 务川仡佬族苗族自治县 • Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 務川仡佬族苗族自治縣 • Xiāng xī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 湘西土家族苗族自治州 • Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治县 • Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治縣 • Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治县 • Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治縣 • Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉阳土家族苗族自治县 • Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉陽土家族苗族自治縣 • Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 鎮寧布依族苗族自治縣 • Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 镇宁布依族苗族自治县 • Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治县 • Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治縣
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lúa mạch
2. lúa non
3. mầm
4. mầm mống
2. lúa non
3. mầm
4. mầm mống
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa non, lúa mới cấy chưa ra hoa. ◎Như: “hòa miêu” 禾苗 lúa non, “mạch miêu” 麥苗 mạch non, “đạo miêu” 稻苗 mạ non.
2. (Danh) Mầm. ◎Như: “đậu miêu” 豆苗 mầm đậu, “thụ miêu” 樹苗 mầm cây, “hoa miêu” 花苗 mầm hoa.
3. (Danh) Động vật mới sinh. ◎Như: “ngư miêu” 魚苗 cá giống, “trư miêu” 豬苗 heo con mới sinh.
4. (Danh) Khoáng sản lộ trên mặt đất. ◎Như: “ngọc miêu” 玉苗, “quáng miêu” 礦苗.
5. (Danh) Nòi giống. ◎Như: “miêu duệ” 苗裔 nòi giống, tức chỉ về con cháu vậy. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Bách man khê động lưu miêu duệ” 百蠻谿峒留苗裔 (Độ Hoài hữu cảm Hoài Âm Hầu 渡淮有感淮陰侯) Trong các khe động đất Man còn để lại con cháu (của Hàn Tín).
6. (Danh) Mầm mống. ◎Như: “họa miêu” 禍苗 mầm mống tai họa.
7. (Danh) Thuốc chủng ngừa bệnh (vaccin). ◎Như: “ngưu đậu miêu” 牛痘苗 thuốc chủng bệnh đậu mùa, “tạp giới miêu” 卡介苗 thuốc chủng bệnh lao B.C.G.
8. (Danh) Giống “Miêu”, dân thiểu số ở “Quý Châu” 貴州, “Hồ Nam” 湖南, “Vân Nam” 雲南.
9. (Danh) Lễ sâu mùa hè.
10. (Danh) Họ “Miêu”.
2. (Danh) Mầm. ◎Như: “đậu miêu” 豆苗 mầm đậu, “thụ miêu” 樹苗 mầm cây, “hoa miêu” 花苗 mầm hoa.
3. (Danh) Động vật mới sinh. ◎Như: “ngư miêu” 魚苗 cá giống, “trư miêu” 豬苗 heo con mới sinh.
4. (Danh) Khoáng sản lộ trên mặt đất. ◎Như: “ngọc miêu” 玉苗, “quáng miêu” 礦苗.
5. (Danh) Nòi giống. ◎Như: “miêu duệ” 苗裔 nòi giống, tức chỉ về con cháu vậy. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Bách man khê động lưu miêu duệ” 百蠻谿峒留苗裔 (Độ Hoài hữu cảm Hoài Âm Hầu 渡淮有感淮陰侯) Trong các khe động đất Man còn để lại con cháu (của Hàn Tín).
6. (Danh) Mầm mống. ◎Như: “họa miêu” 禍苗 mầm mống tai họa.
7. (Danh) Thuốc chủng ngừa bệnh (vaccin). ◎Như: “ngưu đậu miêu” 牛痘苗 thuốc chủng bệnh đậu mùa, “tạp giới miêu” 卡介苗 thuốc chủng bệnh lao B.C.G.
8. (Danh) Giống “Miêu”, dân thiểu số ở “Quý Châu” 貴州, “Hồ Nam” 湖南, “Vân Nam” 雲南.
9. (Danh) Lễ sâu mùa hè.
10. (Danh) Họ “Miêu”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lúa non, mầm non, mạ, nõn, con, giống: 稻苗 Mạ non; 蒜苗 Nõn tỏi; 樹苗 Cây non; 魚苗 Cá giống; 豬苗 Lợn con;
② Vacxin: 牛痘苗 Vacxin đậu mùa; 卡介苗 Vacxin B.C.G;
③ (văn) Lễ săn mùa hè;
④ [Miáo] (Họ) Miêu;
⑤ [miáo] Dân tộc Miêu.【苗族】Miêu tộc [Miáo zú] Dân tộc Mẹo (Miêu) (một dân tộc ít người ở các tỉnh Quý Châu, Hồ Nam, Vân Nam, Quảng Đông, Tứ Xuyên và Khu tự trị Quảng Tây, Trung Quốc).
② Vacxin: 牛痘苗 Vacxin đậu mùa; 卡介苗 Vacxin B.C.G;
③ (văn) Lễ săn mùa hè;
④ [Miáo] (Họ) Miêu;
⑤ [miáo] Dân tộc Miêu.【苗族】Miêu tộc [Miáo zú] Dân tộc Mẹo (Miêu) (một dân tộc ít người ở các tỉnh Quý Châu, Hồ Nam, Vân Nam, Quảng Đông, Tứ Xuyên và Khu tự trị Quảng Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây lúa non. Cây mạ — Chỉ chung các loại mới mọc — Cuộc săn bắn mùa hè — Con cháu — Cũng chỉ dân chúng. Tên một giống dân thiểu số cư ngụ tại các vùng Tứ Xuyên, Vân Nam, Quý Châu, Hồ Nam, Quảng tây.
Từ điển Trung-Anh
sprout
Từ ghép 59
bá miáo zhù zhǎng 拔苗助長 • bá miáo zhù zhǎng 拔苗助长 • bǎo miáo 保苗 • bǔ miáo 补苗 • bǔ miáo 補苗 • bù shì jūn miáo 布氏菌苗 • chū miáo 出苗 • dān gēn dú miáo 单根独苗 • dān gēn dú miáo 單根獨苗 • dào miáo 稻苗 • dēng gé yì miáo 登革疫苗 • dòu miáo 痘苗 • dòu miáo 豆苗 • dú miáo 独苗 • dú miáo 獨苗 • hé miáo 禾苗 • huǒ miáo 火苗 • huò luàn jūn miáo 霍乱菌苗 • huò luàn jūn miáo 霍亂菌苗 • jiǎn dú huó yì miáo 减毒活疫苗 • jiǎn dú huó yì miáo 減毒活疫苗 • jiàn miáo 間苗 • jiàn miáo 间苗 • jūn miáo 菌苗 • kǎ jiè miáo 卡介苗 • liú gǎn yì miáo 流感疫苗 • lòu miáo 露苗 • miáo chuáng 苗床 • miáo pǔ 苗圃 • miáo qī 苗期 • miáo tiao 苗条 • miáo tiao 苗條 • miáo tou 苗头 • miáo tou 苗頭 • miáo yì 苗裔 • miáo zi 苗子 • nèn miáo 嫩苗 • Nèn miáo guī 嫩苗龜 • Nèn miáo guī 嫩苗龟 • Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏边苗族自治县 • Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏邊苗族自治縣 • sān hé yī yì miáo 三合一疫苗 • shǔ yì jūn miáo 鼠疫菌苗 • shù miáo 树苗 • shù miáo 樹苗 • suàn miáo 蒜苗 • suàn miáo chǎo ròu piàn 蒜苗炒肉片 • tàn jū jūn miáo 炭疽菌苗 • yá miáo 芽苗 • yà miáo zhù zhǎng 揠苗助長 • yà miáo zhù zhǎng 揠苗助长 • yāng miáo 秧苗 • yào miáo 药苗 • yào miáo 藥苗 • yì miáo 疫苗 • yòu miáo 幼苗 • yú miáo 魚苗 • yú miáo 鱼苗 • zhí miáo 植苗