Có 2 kết quả:

Miáo ㄇㄧㄠˊmiáo ㄇㄧㄠˊ
Âm Pinyin: Miáo ㄇㄧㄠˊ, miáo ㄇㄧㄠˊ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: TW (廿田)
Unicode: U+82D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miêu
Âm Nôm: meo, miêu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): なえ (nae), なわ- (nawa-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: miu4

Tự hình 5

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Miáo ㄇㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Hmong or Miao ethnic group of southwest China
(2) surname Miao

Từ ghép 55

Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治县Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治縣Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治县Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治縣Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治县Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治縣Ēn shī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 恩施土家族苗族自治州Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 关岭布依族苗族自治县Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 關嶺布依族苗族自治縣Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治县Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治縣Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 祿勸彞族苗族自治縣Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 禄劝彝族苗族自治县Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻阳苗族自治县Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻陽苗族自治縣Miáo jiā 苗家Miáo lì 苗栗Miáo lì shì 苗栗市Miáo lì xiàn 苗栗县Miáo lì xiàn 苗栗縣Miáo Pǔ 苗圃Miáo zú 苗族Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治县Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治縣Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔东南苗族侗族自治州Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔東南苗族侗族自治州Qián nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔南布依族苗族自治州Qián xī nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔西南布依族苗族自治州Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 琼中黎族苗族自治县Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 瓊中黎族苗族自治縣Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治县Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治縣Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治县Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治縣Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威宁彝族回族苗族自治县Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威寧彞族回族苗族自治縣Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壮族苗族自治州Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壯族苗族自治州Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 务川仡佬族苗族自治县Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 務川仡佬族苗族自治縣Xiāng xī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 湘西土家族苗族自治州Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治县Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治縣Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治县Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治縣Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉阳土家族苗族自治县Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉陽土家族苗族自治縣Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 鎮寧布依族苗族自治縣Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 镇宁布依族苗族自治县Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治县Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治縣

miáo ㄇㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lúa mạch
2. lúa non
3. mầm
4. mầm mống

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lúa non, lúa mới cấy chưa ra hoa. ◎Như: “hòa miêu” 禾苗 lúa non, “mạch miêu” 麥苗 mạch non, “đạo miêu” 稻苗 mạ non.
2. (Danh) Mầm. ◎Như: “đậu miêu” 豆苗 mầm đậu, “thụ miêu” 樹苗 mầm cây, “hoa miêu” 花苗 mầm hoa.
3. (Danh) Động vật mới sinh. ◎Như: “ngư miêu” 魚苗 cá giống, “trư miêu” 豬苗 heo con mới sinh.
4. (Danh) Khoáng sản lộ trên mặt đất. ◎Như: “ngọc miêu” 玉苗, “quáng miêu” 礦苗.
5. (Danh) Nòi giống. ◎Như: “miêu duệ” 苗裔 nòi giống, tức chỉ về con cháu vậy. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Bách man khê động lưu miêu duệ” 百蠻谿峒留苗裔 (Độ Hoài hữu cảm Hoài Âm Hầu 渡淮有感淮陰侯) Trong các khe động đất Man còn để lại con cháu (của Hàn Tín).
6. (Danh) Mầm mống. ◎Như: “họa miêu” 禍苗 mầm mống tai họa.
7. (Danh) Thuốc chủng ngừa bệnh (vaccin). ◎Như: “ngưu đậu miêu” 牛痘苗 thuốc chủng bệnh đậu mùa, “tạp giới miêu” 卡介苗 thuốc chủng bệnh lao B.C.G.
8. (Danh) Giống “Miêu”, dân thiểu số ở “Quý Châu” 貴州, “Hồ Nam” 湖南, “Vân Nam” 雲南.
9. (Danh) Lễ sâu mùa hè.
10. (Danh) Họ “Miêu”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lúa non, mầm non, mạ, nõn, con, giống: 稻苗 Mạ non; 蒜苗 Nõn tỏi; 樹苗 Cây non; 魚苗 Cá giống; 豬苗 Lợn con;
② Vacxin: 牛痘苗 Vacxin đậu mùa; 卡介苗 Vacxin B.C.G;
③ (văn) Lễ săn mùa hè;
④ [Miáo] (Họ) Miêu;
⑤ [miáo] Dân tộc Miêu.【苗族】Miêu tộc [Miáo zú] Dân tộc Mẹo (Miêu) (một dân tộc ít người ở các tỉnh Quý Châu, Hồ Nam, Vân Nam, Quảng Đông, Tứ Xuyên và Khu tự trị Quảng Tây, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây lúa non. Cây mạ — Chỉ chung các loại mới mọc — Cuộc săn bắn mùa hè — Con cháu — Cũng chỉ dân chúng. Tên một giống dân thiểu số cư ngụ tại các vùng Tứ Xuyên, Vân Nam, Quý Châu, Hồ Nam, Quảng tây.

Từ điển Trung-Anh

sprout

Từ ghép 59

bá miáo zhù zhǎng 拔苗助長bá miáo zhù zhǎng 拔苗助长bǎo miáo 保苗bǔ miáo 补苗bǔ miáo 補苗bù shì jūn miáo 布氏菌苗chū miáo 出苗dān gēn dú miáo 单根独苗dān gēn dú miáo 單根獨苗dào miáo 稻苗dēng gé yì miáo 登革疫苗dòu miáo 痘苗dòu miáo 豆苗dú miáo 独苗dú miáo 獨苗hé miáo 禾苗huǒ miáo 火苗huò luàn jūn miáo 霍乱菌苗huò luàn jūn miáo 霍亂菌苗jiǎn dú huó yì miáo 减毒活疫苗jiǎn dú huó yì miáo 減毒活疫苗jiàn miáo 間苗jiàn miáo 间苗jūn miáo 菌苗kǎ jiè miáo 卡介苗liú gǎn yì miáo 流感疫苗lòu miáo 露苗miáo chuáng 苗床miáo pǔ 苗圃miáo qī 苗期miáo tiao 苗条miáo tiao 苗條miáo tou 苗头miáo tou 苗頭miáo yì 苗裔miáo zi 苗子nèn miáo 嫩苗Nèn miáo guī 嫩苗龜Nèn miáo guī 嫩苗龟Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏边苗族自治县Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏邊苗族自治縣sān hé yī yì miáo 三合一疫苗shǔ yì jūn miáo 鼠疫菌苗shù miáo 树苗shù miáo 樹苗suàn miáo 蒜苗suàn miáo chǎo ròu piàn 蒜苗炒肉片tàn jū jūn miáo 炭疽菌苗yá miáo 芽苗yà miáo zhù zhǎng 揠苗助長yà miáo zhù zhǎng 揠苗助长yāng miáo 秧苗yào miáo 药苗yào miáo 藥苗yì miáo 疫苗yòu miáo 幼苗yú miáo 魚苗yú miáo 鱼苗zhí miáo 植苗