Có 2 kết quả:

Miáo Pǔ ㄇㄧㄠˊ ㄆㄨˇmiáo pǔ ㄇㄧㄠˊ ㄆㄨˇ

1/2

Miáo Pǔ ㄇㄧㄠˊ ㄆㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Miao Pu (1977-), PRC actress

miáo pǔ ㄇㄧㄠˊ ㄆㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) plant nursery
(2) seedbed