Có 1 kết quả:

Miáo zú ㄇㄧㄠˊ ㄗㄨˊ

1/1

Miáo zú ㄇㄧㄠˊ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hmong or Miao ethnic group of southwest China

Bình luận 0