Có 1 kết quả:

qǐng ㄑㄧㄥˇ
Âm Quan thoại: qǐng ㄑㄧㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨フ一
Thương Hiệt: TBR (廿月口)
Unicode: U+82D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoảnh, quýnh
Âm Quảng Đông: gwing2, king2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

qǐng ㄑㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài cỏ còn có tên cỏ bạch mã

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây nhỏ gai, sợi dệt vải được.

Từ điển Trung-Anh

(1) Indian mallow (Abutilon theophrasti)
(2) Indian hemp (cannabis)

Từ ghép 1