Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Quan thoại: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一
Thương Hiệt: TYT (廿卜廿)
Unicode: U+82D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lập
Âm Nôm: lớp, rợp
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), キュウ (kyū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lap1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chuồng lợn
2. cỏ lập, cỏ bạch nhĩ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tức là cỏ “bạch chỉ” .
2. (Danh) Chuồng lợn.

Từ điển Thiều Chửu

① Chuồng lợn.
② Cỏ lập, tức cỏ Bạch nhĩ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chuồng lợn, chuồng heo;
② (thực) Cỏ lập, cỏ bạch nhĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chuồng lợn. Chuồng nuôi thú vật — Tên cây, cũng gọi là Bạch chỉ.

Từ điển Trung-Anh

(1) (herb)
(2) pigsty