Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chuồng lợn
2. cỏ lập, cỏ bạch nhĩ
2. cỏ lập, cỏ bạch nhĩ
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Chuồng lợn.
② Cỏ lập, tức cỏ Bạch nhĩ.
② Cỏ lập, tức cỏ Bạch nhĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chuồng lợn, chuồng heo;
② (thực) Cỏ lập, cỏ bạch nhĩ.
② (thực) Cỏ lập, cỏ bạch nhĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chuồng lợn. Chuồng nuôi thú vật — Tên cây, cũng gọi là Bạch chỉ.
Từ điển Trung-Anh
(1) (herb)
(2) pigsty
(2) pigsty