Có 1 kết quả:

mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一フ一フ
Thương Hiệt: TRVP (廿口女心)
Unicode: U+82E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 2

1/1

mín ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) multitude
(2) skin of bamboo