Có 2 kết quả:

ㄙˋㄧˇ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phù dĩ” .
2. (Danh) § Xem “ý dĩ” .

ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: phù dĩ )
2. (xem: ý dĩ )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phù dĩ” .
2. (Danh) § Xem “ý dĩ” .

Từ điển Thiều Chửu

① Phầu dĩ cỏ phầu dĩ (Coix lacryma-jobi). Cũng viết là .
② Ý dĩ một thứ cỏ có quả, trong có nhân trắng, tục gọi là ý mễ , dùng nấu cháo ăn và làm thuốc được.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loại cây có hạt dùng làm lương thực hoặc làm thuốc (Coix lacryma-jobi). Xem [yìyê], [fóuyê].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ý dĩ .

Từ điển Trung-Anh

common plantain (Plantago major)

Từ ghép 3