Có 1 kết quả:
yǐ ㄧˇ
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⿱艹㠯
Nét bút: 一丨丨丨フ一フ一
Thương Hiệt: TRLR (廿口中口)
Unicode: U+82E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⿱艹㠯
Nét bút: 一丨丨丨フ一フ一
Thương Hiệt: TRLR (廿口中口)
Unicode: U+82E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dĩ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Quảng Đông: ji5
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Quảng Đông: ji5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0