Có 2 kết quả:
jù ㄐㄩˋ • qǔ ㄑㄩˇ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹巨
Nét bút: 一丨丨一フ一フ
Thương Hiệt: TSS (廿尸尸)
Unicode: U+82E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cự
Âm Nôm: cự
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): ちしゃ (chisha)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi6
Âm Nôm: cự
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): ちしゃ (chisha)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi6
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: oa cự 萵苣,莴苣)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Oa cự” 萵苣 rau diếp.
Từ điển Thiều Chửu
① Oa cự 萵苣 rau diếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 萵苣[wojù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây đuốc làm bằng cây lau.
Từ điển Trung-Anh
lettuce, see 萵苣|莴苣
Từ ghép 7
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Oa cự” 萵苣 rau diếp.