Có 1 kết quả:
piě ㄆㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phiết lam 苤藍,苤蓝)
Từ điển Trần Văn Chánh
【苤藍】phiết lam [piâla] (thực) Su hào.
Từ điển Trung-Anh
Brassica campestris subsp. rapa
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4