Có 1 kết quả:
ruò jí ruò lí ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧˊ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧˊ
ruò jí ruò lí ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧˊ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. seeming neither close nor distant (idiom)
(2) fig. to keep one's distance
(3) (of a relationship) lukewarm
(4) vague
(2) fig. to keep one's distance
(3) (of a relationship) lukewarm
(4) vague
Bình luận 0