Có 1 kết quả:

ruò jí ruò lí ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧˊ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. seeming neither close nor distant (idiom)
(2) fig. to keep one's distance
(3) (of a relationship) lukewarm
(4) vague

Bình luận 0