Có 1 kết quả:

ruò gān ㄖㄨㄛˋ ㄍㄢ

1/1

ruò gān ㄖㄨㄛˋ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a certain number or amount
(2) how many?
(3) how much?