Có 1 kết quả:
ruò yǒu suǒ shī ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄕ
ruò yǒu suǒ shī ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as if one had lost something (idiom)
(2) to look or feel unsettled or distracted
(3) to feel empty
(2) to look or feel unsettled or distracted
(3) to feel empty
Bình luận 0