Có 1 kết quả:
ruò yǒu suǒ sī ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄙ
ruò yǒu suǒ sī ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) looking pensive
(2) thoughtfully
(2) thoughtfully
Bình luận 0
ruò yǒu suǒ sī ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0